Có 2 kết quả:
錯愕 cuò è ㄘㄨㄛˋ • 错愕 cuò è ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to astonish
(2) startled
(2) startled
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to astonish
(2) startled
(2) startled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0